Hướng dẫn sử dụng dây cáp vải
- 1. Xác định tải trọng nâng hạ phù hợp - Tính toán tải trọng & số lượng
- 2. Chọn cách cẩu hàng tối ưu - Hiểu rõ các phương pháp.
- 2.1. Phương pháp cẩu đứng (Vertical Hitch).
- 2.2. Phương pháp cẩu vòng (Choker Hitch).
- 2.3. Phương pháp cẩu kiểu giỏ (Basket Hitch).
- 3. Các thiết bị hỗ trợ cần thiết - Tăng cường an toàn & Bảo vệ cáp.
- 3.1. Miếng đệm/Lót bảo vệ (Wear Pads/Sleeves):
- 3.2. Móc cẩu, ma ní (Shackles, Hooks) & Các phụ kiện nối:
- 3.3. Các thiết bị hỗ trợ khác (Tùy trường hợp):
- 4. Những Lưu Ý Quan Trọng Khác Khi Sử Dụng Dây Cáp Vải (Thực Hành An Toàn).
Việc nâng hạ không chỉ là chọn cáp có tải trọng lớn, mà là cả một quy trình đòi hỏi sự tính toán, lựa chọn phương pháp và thiết bị hỗ trợ phù hợp để đảm bảo an toàn tuyệt đối và hiệu quả công việc.
1. Xác định tải trọng nâng hạ phù hợp - Tính toán tải trọng & số lượng
1.1. Xác định tải trọng của dây cáp vải.
Xác định tải trọng đúng của dây cáp vải cẩu hàng
Để lựa chọn được mẫu dây cáp vải có tải trọng nâng hạ phù hợp cho vật cần nâng hạ thì đầu tiên quý anh/chị khách hàng phải nhớ rõ nguyên tắc vàng như sau: Luôn luôn xác định chính xác số tải của hàng hóa (nếu không có thông tin thì cần ước lượng và sử dụng thiết bị đo chuyên dụng)
Khi sản phẩm dây cáp vải đã hoàn thành và giao đến tay khách hàng, trên bao bì của sản phẩm sẽ in ấn các số liệu về tải trọng của loại dây cáp vải bằng tem (thường sẽ được in bằng tem giấy hoặc tem simily) để thông qua đó khách hàng có thể kiểm tra được chính xác số tải mà mẫu dây cáp vải hiện có.
Cho bạn nào chưa biết thì các thông tin hoặc số liệu của dây cáp vải cẩu hàng được hiển thị và được hiểu như sau:
Hệ số WLL và SF trên bao bì
- WLL: (Working Load Limit) hay còn được gọi là tải trọng làm việc tối đa của cáp vải.
- SF: (Safety Factor) là hệ số an toàn của dây cáp vải (ví dụ: SF 5:1 nghĩa là cáp vải chịu được gấp 5 lần WLL trước khi đứt hoặc hư hỏng)
Lưu ý nhỏ: Anh/chị nên chọn dây cáp vải có hệ số an toàn cao.
1.2. Xác định số lượng dây cáp vải cần thiết.
Số lượng dây cáp vải cẩu hàng
Phụ thuộc vào: Trọng lượng vật nâng, phương pháp cẩu (cẩu đứng, cẩu vòng, cẩu giỏ), và số điểm neo/móc.
- Nếu cẩu đứng 1 dây: WLL của dây phải > trọng lượng vật.
- Nếu cẩu giỏ 2 dây: WLL của mỗi dây có thể nhỏ hơn, nhưng tổng WLL (có tính đến góc nâng) phải đủ.
Lưu ý: Không phải cứ nhiều dây là an toàn, cần đảm bảo phân bổ lực đều.
2. Chọn cách cẩu hàng tối ưu - Hiểu rõ các phương pháp.
Làm sao để chọn được cách cẩu hàng tối ưu ? Tùy vào cách cẩu hàng mà dây cáp vải chịu được lực nâng hạ khác nhau:
Trọng lượng tải của từng kiểu cẩu của cáp vải
2.1. Phương pháp cẩu đứng (Vertical Hitch).
Phương pháp cẩu đứng của dây cáp vải
- Mô tả: Dây cáp thẳng đứng, hai đầu móc vào vật và móc cẩu.
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện.
- Hạn chế: Chỉ phù hợp vật có điểm móc cân bằng, tải trọng thực tế bằng WLL của dây.
- Ứng dụng: Nâng các vật có sẵn tai cẩu, vòng móc.
2.2. Phương pháp cẩu vòng (Choker Hitch).
Phương pháp cẩu vòng
- Mô tả: Dây cáp vòng qua vật và một đầu được luồn qua mắt của đầu kia, siết chặt vật.
- Ưu điểm: Giúp siết chặt vật, chống trượt.
- Hạn chế: Tải trọng thực tế bị giảm (thường còn khoảng 80% WLL của dây) do lực siết và ma sát.
- Ứng dụng: Nâng ống, bó vật liệu, các vật không có điểm móc cố định.
2.3. Phương pháp cẩu kiểu giỏ (Basket Hitch).
Phương pháp cẩu kiểu giỏ
- Mô tả: Dây cáp vòng qua vật như một cái giỏ, hai đầu móc lên móc cẩu.
- Ưu điểm: Phân bổ tải trọng đều, tải trọng thực tế có thể gấp đôi WLL của một dây (nếu góc nâng lý tưởng). Rất an toàn và ổn định.
- Hạn chế: Cần không gian rộng hơn để thao tác, vật cần có hình dạng phù hợp.
- Ứng dụng: Nâng các vật dài, tấm, khối lớn, máy móc.
3. Các thiết bị hỗ trợ cần thiết - Tăng cường an toàn & Bảo vệ cáp.
3.1. Miếng đệm/Lót bảo vệ (Wear Pads/Sleeves):
- Tại sao cần: Bảo vệ cáp vải khỏi các cạnh sắc nhọn, gờ của vật nâng, tránh bị cắt, mài mòn.
- Chất liệu: Cao su, da, hoặc vật liệu chuyên dụng.
Lót bảo vệ của dây cáp vải
Lưu ý: Luôn sử dụng khi nâng các vật có cạnh sắc.
3.2. Móc cẩu, ma ní (Shackles, Hooks) & Các phụ kiện nối:
Móc cẩu hỗ trợ cẩu hàng
Má ní (hooks)
- Yêu cầu: Phải có tải trọng làm việc (WLL) tương thích hoặc lớn hơn tải trọng của cáp vải.
- Kiểm tra: Đảm bảo không bị biến dạng, nứt, gỉ sét.
- Cách sử dụng: Móc đúng cách, tránh kẹp, xoắn cáp.
3.3. Các thiết bị hỗ trợ khác (Tùy trường hợp):
Thanh ngang (Spreader Beam)
- Thanh ngang (Spreader Beam): Dùng khi nâng các vật dài, giúp phân bổ lực đều và giữ vật cân bằng, tránh làm hỏng vật nâng và cáp.
Thiết bị đo tải (Load Cell)
- Thiết bị đo tải (Load Cell): Để kiểm tra tải trọng thực tế trong quá trình nâng.
4. Những Lưu Ý Quan Trọng Khác Khi Sử Dụng Dây Cáp Vải (Thực Hành An Toàn).
Lưu ý an toàn trước và sau khi sử dụng cáp vải
- Kiểm tra cáp vải trước mỗi lần sử dụng: Dù đã có bài riêng về bảo quản, nhưng một lần nữa ANDAT xin nhắc lại với quý khách về việc kiểm tra nhanh các dấu hiệu hư hại (rách, sờn, đứt sợi, mất tem nhãn, biến dạng) ngay trước khi nâng hạ.
- Tránh kéo lê, ma sát: Không kéo lê cáp vải trên bề mặt thô ráp, không để cáp bị ma sát quá mức với vật sắc nhọn.
- Không thắt nút, xoắn cáp: Điều này làm giảm đáng kể tải trọng làm việc của cáp.
- Tránh nhiệt độ cao và hóa chất: Dây cáp vải polyester nhạy cảm với nhiệt độ quá cao và một số hóa chất (axit đậm đặc, kiềm).
- Đào tạo và giám sát: Chỉ những người được đào tạo và có kinh nghiệm mới được phép thực hiện công việc nâng hạ. Luôn có người giám sát an toàn.
- Giữ khoảng cách an toàn: Đảm bảo không có người không liên quan trong khu vực nâng hạ.
Xem thêm